Nội dung chính
Như mọi người đã biết, tiếng Anh chính là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Vì vậy, việc các bạn học các từ tiếng anh thông dụng sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Trong bài viết này, Upfile sẽ giới thiệu đến bạn bài viết chủ nhật tiếng anh là gì? Cách dùng phổ biến của từ chủ nhật. Các bạn hãy cùng Upfile theo dõi bài viết dưới đây nhé!
Chủ nhật tiếng anh là gì?
Chủ nhật trong tiếng Anh là “Sunday”. Từ này có cách phát âm là /ˈsʌndeɪ/.
Chủ nhật là ngày cuối tuần và đây cũng thường là ngày nghỉ trong nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Mỹ, Anh, Úc, Canada và nhiều quốc gia khác. Phần lớn mọi người thường sử dụng ngày chủ nhật để nghỉ ngơi hoặc tham gia những hoạt động giải trí và thể thao.
>>> Xem thêm:
- Thứ 3 tiếng Anh là gì? Cách dùng và cụm từ liên quan
- Thứ 2 tiếng anh là gì? Cách sử dụng trong câu
- Thứ 7 tiếng anh là gì? Một số cụm từ thú vị liên quan
Cách dùng chủ nhật trong tiếng anh phổ biến
- I like to go for a run on Sunday evenings to clear my head.
Tôi thích chạy bộ vào buổi tối Chủ nhật để xả stress.
- The stores are closed on Sundays, so make sure to stock up on groceries before then.
Cửa hàng đóng cửa vào Chủ nhật, vì vậy hãy mua đủ thực phẩm trước đó.
- Sunday is a day for relaxation and spending time with loved ones.
Chủ nhật là ngày để thư giãn và dành thời gian với người thân yêu.
- The church service starts at 10 am on Sundays.
Buổi lễ thánh bắt đầu lúc 10 giờ sáng Chủ nhật.
- We always go out for brunch on Sundays.
Chúng tôi luôn đi ra ngoài ăn brunch vào các ngày Chủ nhật.
- My favorite thing to do on Sundays is to read a good book.
Thứ tôi thích làm nhất vào các ngày Chủ nhật là đọc sách hay.
- The football game is on Sunday, so we’ll have to reschedule our plans.
Trận bóng đá diễn ra vào Chủ nhật, vì vậy chúng ta cần phải đổi kế hoạch.
- I usually spend Sunday mornings doing some yoga and meditation.
Tôi thường tập yoga và thiền vào buổi sáng Chủ nhật.
- Let’s go to the beach this Sunday and soak up some sun.
Hãy đi đến bãi biển vào Chủ nhật này và tận hưởng ánh nắng.
- We’re having a barbecue party on Sunday afternoon.
(Chúng tôi sẽ có một buổi tiệc barbecue vào buổi chiều Chủ nhật.
- Let’s go see a movie this Sunday evening.
Hãy đi xem phim vào buổi tối Chủ nhật.
- I like to cook a big Sunday dinner for my family every week.
Tôi thích nấu một bữa tối vào Chủ nhật cho gia đình mình hàng tuần.
- My church choir practices every Sunday evening.
Dàn hợp xướng của nhà thờ tôi tập luyện vào buổi tối Chủ nhật.
- Sunday is the perfect day to catch up on some much-needed rest.
Chủ nhật là ngày lý tưởng để nghỉ ngơi sau một tuần làm việc mệt mỏi.
Một số cụm từ tiếng anh thú vị liên quan đến chủ nhật
Dưới đây là danh sách các từ tiếng anh liên quan đến Sunday các bạn cần biết:
- Sunday best: Nghĩa là quần áo đẹp nhất của một người nào đó để đi đến những dịp quan trọng vào Chủ nhật.
- Sunday driver: Nghĩa là người lái xe chậm chạp, đặc biệt là vào Chủ nhật.
- Sunday roast: Nghĩa là một món ăn truyền thống ở Anh quốc được ăn vào ngày Chủ nhật, thường gồm thịt bò nướng, khoai tây nướng, cà rốt, bí ngô và sốt.
- Sunday school: Nghĩa là một chương trình giáo dục tôn giáo dành cho trẻ em diễn ra vào Chủ nhật.
- Lazy Sunday: Nghĩa là một ngày nghỉ lười biếng, không có kế hoạch hoặc công việc nào đặc biệt vào Chủ nhật.
Bài viết trên là về Chủ nhật tiếng anh là gì? Cách dùng phổ biến của từ chủ nhật. Upfile hy vọng qua bài viết trên bạn có thể biết thêm nhiều kiến thức tiếng anh bổ ích, cải thiện được trình độ tiếng anh của bản thân. Và đừng quên theo dõi chuyên mục Blog để cập nhật ngay những bài viết mới nhất nhé!