Nội dung chính
“Confide đi với giới từ gì?” chắc hẳn là thắc mắc lớn của những bạn mới bắt đầu ôn tập IELTS. Vậy nên, trong bài viết hôm nay, UpFile.vn sẽ tổng hợp lại các kiến thức về Confide, nếu bạn cũng đang thắc mắc về từ này thì hãy xem ngay bài viết này nhé.
Định nghĩa Confide
Khái niệm
Confide là động từ, có nghĩa là tâm sự những điều cá nhân với một người mà bạn tin tưởng, có nguồn gốc từ tiếng Latin “confidere” nghĩa là tin tưởng hoàn toàn.
Ví dụ: As brothers, we have always confided in each other. (Vì là anh e, chúng tôi luôn tâm sự với nhau.)
Trong trường hợp muốn chủ ngữ bật mí, tiết lộ bí mật hay thông tin gì đó thì Confide là từ bạn nên dùng lúc này.
Ví dụ:
- Jimmy confided to me that his wife was a liar. (Jimmy đã tiết lộ với tôi rằng vợ anh ấy là một người nói dối.)
- Jin confide all his secrets to me. (Jin đã bật mí tất cả của anh ấy với tôi.)
Trong một vài trường hợp khác, “confide” còn có nghĩa là “giao phó” cho ai đó nhiệm vụ gì.
Ví dụ: Mia confided her child to her husband’s care. (Mia đã phó thác việc trông con cho chồng của cô ấy.)
Các từ loại của Confide
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
confidence/ˈkɑːn.fə.dəns/ | Danh từ (n) | – Sự tin tưởng, lòng tin – Tâm sự một chuyện riêng tư gì đó | I have complete confidence in Manh. He is very careful. (Tôi có sự tin tưởng tuyệt đối vào Mạnh. Anh ấy rất cẩn thận.) We went for walks together and whispered confidences. (Chúng tôi đã đi bộ cùng nhau và nói những chuyện bí mật.) |
Confiding /kənˈfaɪ.dɪŋ/ | Tính từ (adj) | Có tính bí mật | She talks to her family in a confiding tone. (Cô ấy nói chuyện với gia đình mình bằng giọng bí mật.) |
Confidingly/kənˈfaɪ.dɪŋ.li/ | Trạng từ (adv) | Một cách bí mật | “I broke her phone screen,” he said confidingly.“Tôi đã làm vỡ màn hình điện thoại của cô ấy,” anh ấy nói một cách bí mật. |
Confidant/ˈkɑːn.fə.dænt/ | Danh từ (n) | Bạn tri kỷ, bạn tâm giao hoặc người đáng tin cậy để tâm sự | My brother is also my closest confidant. (Anh trai tôi cũng là người bạn tâm giao thân thiết nhất của tôi.) |
Confidently/ˈkɑːn.fə.dənt.li/ | Trạng từ (adv) | Một cách tự tin | Robert always tries to smile confidently on stage. (Robert luôn luôn cố gắng cười một cách tự tin trên sân khấu.) |
Confidentially/ˌkɑːn.fəˈden.ʃəl.i/ | Trạng từ (adv) | Một cách riêng tư | The information was obtained confidentially. (Thông tin được thu thập một cách bí mật.) |
Confide đi với giới từ gì?
Confide được dùng như một động từ tường thuật, do vậy, giới từ theo sau confide thường là “to”. Đôi khi, Confide còn đi kèm với giới từ “in”.
Confide đi với giới từ “to”
Confide to sb that
Trường hợp confide đi với “to”, ta có thể dùng cấu trúc này tương tự như một câu tường thuật với “say”.
Câu trích dẫn trực tiếp
Cấu trúc:
S1 + confide + to + O + “lời trích dẫn”
Trong đó:
- S1 là chủ ngữ
- O là tân ngữ
Ví dụ:
- “I’m going to divorce my wifi,” he confided to me. (“Tôi sắp ly hôn với vợ tôi.” anh ấy đã tâm sự với tôi.)
Câu trích dẫn gián tiếp
Cấu trúc:
S1 + confide + (to + O) + that + S2 + V…
Trong đó: V là động từ được chia theo đúng quy tắc
Ví dụ:
- Mey confided to her friend that John was a liar. = Mey said to her friend that John was a liar. (Mey đã tiết lộ với bạn của cô ta rằng John là một kẻ nói dối.)
Lưu ý: khi tân ngữ “O” trong câu chỉ một đối tượng chung chung như “me, us, her, his…”, thì ta có thể bỏ “to O” và viết như sau:
S1 + confide + “lời trích dẫn”/that + S2 + V …
Ví dụ:
- “I’m going to divorce my wifi,” he confided to me. = “I’m going to divorce my wife,” he confided.
Confide sth/ sb to sb
Trường hợp Confide đi với một tân ngữ chỉ người hoặc sự viện thì có nghĩa là “tâm sự với ai điều gì đó, hoặc người nào đó khác.
Cấu trúc:
S + confide + O + to + V
Ví dụ:
- Dung confided me to his best friend. (Dũng tâm sự với tôi về bạn thân của anh ấy.)
- Erik confided all his problems to his dad. (Erik đã tâm sự những khó khăn với ba của anh ấy.)
Tuy nhiên, cũng tùy vào hoàn cảnh mà ta cũng có dịch nghĩa cấu trúc này là “giao phó cho ai một nhiệm vụ gì đó”.
Ví dụ: She confided all my tasks to her colleague. (Cô ấy đã giao phó tất cả công việc cho đồng nghiệp.)
Confide đi với giới từ in
Khi Confide đi với giới từ in thì có nghĩa là tâm sự với một ai đó mà bạn cảm thấy tin tưởng.
Cấu trúc:
confide in + somebody
Ví dụ: He’s nice so I feel I can confide in him. (Anh ấy rất tốt nên tôi cảm thấy tin tưởng khi tâm sự với anh ấy.)
Các từ đồng nghĩa với Confide
Như đã biết, cách học từ vựng hiệu quả chính là học theo chủ đề, học theo từ loại và học các từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Tương tự vậy, ta có các từ đồng nghĩa với Confide như: reveal, disclose, divulge, confess, unburden, share. Mặc dù cách dùng khác nhau nhưng chúng đều có chung nghĩa tiết lộ hoặc để lộ ra bí mật nào đó.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Unburden /ʌnˈbɝː.dən/ | Giải tỏa tiêu cực, trút bỏ gánh nặng hoặc bày tỏ nỗi lòng. | She needs someone to help her unburden his feelings. (Cô ấy cần ai đó giúp để giải tỏa cảm xúc.) |
Disclose /dɪˈskloʊz/ | Công khai, tiết lộ | He refused to disclose any details of his love story. (Anh ấy từ chối tiết lộ chi tiết về câu chuyện tình yêu của anh ta.) |
Reveal /rɪˈviːl/ | Tiết lộ, bộc lộ, để lộ ra | Scientists have revealed that crying a lot can help you lose weight. (Các nhà khoa học đã tiết lộ rằng khóc nhiều có thể giúp bạn giảm cân.) |
Confess /kənˈfes/ | Thú nhận, thừa nhận | Hennry confessed to his wife that he had lost his wedding ring. (Hennry thú nhận với vợ rằng anh ấy đã làm mất nhẫn cưới.) |
Share /ʃer/ | Chia sẻ | It’s nice to have someone you can share your problems with. Thật hạnh phúc khi có người mà bạn có thể chia sẻ những vấn đề của mình. |
Open your heart to someone | Mở lòng với ai đó | His understanding makes me feel I can open my heart to him. Sự thấu hiểu của anh ấy khiến tôi cảm thấy mình có thể mở lòng với anh. |
Trên đây là bài viết chi tiết kiến thức về động từ Confide này. UpFile.vn hy vọng qua bài viết này bạn sẽ giải đáp được thắc mắc Confide đi với giới từ gì. Đừng quên áp dụng động từ này thường xuyên để sử dụng thành thạo nhé! Ngoài ra hãy ghé thăm chuyên mục Blog để có thêm kiến thức hay mỗi ngày nhé!