Nội dung chính
Trong tiếng Anh từ Show có lẽ không còn quá xa lạ nhưng để tìm hiểu sâu hơn về quá khứ của show là gì thì còn khá mới mẻ với một số bạn. Động từ “show” là một động từ bất quy tắc, vì vậy chúng ta sẽ cùng khám phá cách chia thì của nó và rèn kỹ năng sử dụng trong các câu hỏi thực tế. Vậy Upfile mời các bạn cùng tìm hiểu cách chia thì và áp dụng các dạng quá khứ của Show vào bài tập thực hành.
Quá khứ của Show là gì?
Động từ nguyên thể | Show |
Quá khứ | Showed |
Quá khứ phân từ | Shown |
Ý nghĩa | hiển thị, trình diễn |
Show có thể thành các vai trò gì trong câu?
Vai trò của một danh từ
Show (danh từ): Một show là một chương trình giải trí trên sân khấu, truyền hình, hoặc các sự kiện trực tiếp nhằm giải trí, giáo dục, hoặc thể hiện các tài năng và nghệ thuật của người biểu diễn. Ví dụ: “I’m going to watch a live music show tonight” (Tối nay tôi sẽ xem một buổi biểu diễn âm nhạc trực tiếp).
Vai trò của một động từ
Show (động từ) – Quá khứ đơn: “Show” ở dạng quá khứ đơn của động từ “to show” có nghĩa là hiển thị, trình diễn hoặc cho thấy cái gì đó. Ví dụ: “He showed me how to solve the math problem” (Anh ấy đã chỉ cho tôi cách giải bài toán toán học).
Ví dụ:
She performed in a Broadway show last night. (Cô ấy đã trình diễn trong một vở kịch Broadway tối qua.)
The art exhibition shows the works of local artists. (Triển lãm nghệ thuật hiển thị những tác phẩm của các nghệ sĩ địa phương.)
They showed great teamwork during the project. (Họ đã thể hiện sự làm việc nhóm tuyệt vời trong dự án.)
The magician showed incredible tricks to the audience. (Người ảo thuật đã thể hiện những màn ảo thuật đáng kinh ngạc cho khán giả.)
Xem thêm:
Cách chia thì với quá khứ của Show và các ví dụ
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số ít | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Quá khứ đơn | showed | showed | showed | showed | showed | showed |
Quá khứ tiếp diễn | was Showing | were showing | was Showing | were showing | were showing | were showing |
Hiện tại hoàn thành | have shown | have shown | has shown | have shown | have shown | have shown |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been Showing | have been Showing | has been Showing | have been Showing | have been Showing | have been Showing |
Quá khứ hoàn thành | had shown | had shown | had shown | had shown | had shown | had shown |
Ví dụ
Quá khứ đơn (Past Simple):
She showed me a magic trick yesterday. (Cô ấy đã thể hiện cho tôi một màn ảo thuật ngày hôm qua.)
He showed his support by attending the concert. (Anh ấy đã cho thấy sự ủng hộ của mình bằng cách tham dự buổi hòa nhạc.)
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
They were showing their new product at the trade fair when I visited. (Họ đang trình diễn sản phẩm mới của mình tại triển lãm thương mại khi tôi đến thăm.)
The band was showing off their musical skills during the live performance. (Ban nhạc đang khoe tài âm nhạc của họ trong buổi biểu diễn trực tiếp.)
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
I have shown my colleagues how to use the new software. (Tôi đã chỉ cho đồng nghiệp của mình cách sử dụng phần mềm mới.)
They have shown great dedication to their work. (Họ đã thể hiện sự cống hiến lớn đối với công việc của mình.)
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):
The team has been showing significant progress in their project. (Đội đã thể hiện sự tiến bộ đáng kể trong dự án của họ.)
She has been showing exceptional leadership skills throughout her career. (Cô ấy đã thể hiện tài năng lãnh đạo xuất sắc trong suốt sự nghiệp của mình.)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):
By the time I arrived, they had already shown the documentary film. (Khi tôi đến, họ đã thể hiện bộ phim tài liệu rồi.)
He realized that he had shown the wrong way to solve the problem. (Anh ấy nhận ra rằng mình đã chỉ đường giải quyết sai cho vấn đề đó.)
Một số động từ bất quy tắc phổ biến khác
Động từ (Infinitive) | Quá khứ đơn (Past Simple) | Quá khứ phân từ (Past Participle) | Nghĩa |
go | went | gone | đi |
eat | ate | eaten | ăn |
come | came | come | đến |
take | took | taken | lấy |
give | gave | given | cho |
see | saw | seen | nhìn thấy |
do | did | done | làm |
make | made | made | làm |
buy | bought | bought | mua |
find | found | found | tìm thấy |
think | thought | thought | nghĩ |
bring | brought | brought | mang |
run | ran | run | chạy |
write | wrote | written | viết |
break | broke | broken | đập vỡ |
choose | chose | chosen | chọn |
drive | drove | driven | lái xe |
forget | forgot | forgotten | quên |
hear | heard | heard | nghe |
sleep | slept | slept | ngủ |
Các cụm từ phổ biến có thể kết hợp với Show
Show up: Xuất hiện, hiện diện
She didn’t show up for the meeting yesterday. (Cô ấy không xuất hiện trong cuộc họp hôm qua.)
Show off: Khoe khoang, phô trương
He always shows off his new car to impress others. (Anh ta luôn khoe xe mới của mình để gây ấn tượng với người khác.)
Show around: Dẫn đi tham quan
The tour guide showed us around the historical sites in the city. (Hướng dẫn viên đã dẫn chúng tôi đi tham quan các di tích lịch sử trong thành phố.)
Show appreciation: Thể hiện sự đánh giá cao
They gave her a standing ovation to show their appreciation for her performance. (Họ đứng lên vỗ tay để thể hiện sự đánh giá cao đối với màn trình diễn của cô ấy.)
Show empathy: Thể hiện sự thông cảm
The counselor showed empathy towards the students’ problems and offered support. (Người tư vấn đã thể hiện sự thông cảm đối với vấn đề của sinh viên và cung cấp hỗ trợ.)
Show concern: Thể hiện quan tâm
He showed genuine concern for his friend’s well-being. (Anh ta thể hiện sự quan tâm chân thành đối với sức khỏe của người bạn.)
Show respect: Thể hiện sự tôn trọng
It’s important to show respect for different cultures and traditions. (Thể hiện sự tôn trọng đối với các văn hóa và truyền thống khác nhau là rất quan trọng.)
Show gratitude: Thể hiện lòng biết ơn
She wrote a thank-you note to show her gratitude for the generous gift. (Cô ấy đã viết một lá thư cảm ơn để thể hiện lòng biết ơn với món quà hào phóng.)
Show support: Thể hiện sự ủng hộ
The fans cheered loudly to show their support for the team. (Các fan hò reo một cách ồn ào để thể hiện sự ủng hộ đối với đội.)
Show concern: Thể hiện sự quan tâm
The teacher showed concern for the students’ progress and offered additional help. (Giáo viên đã thể hiện sự quan tâm đối với tiến bộ của học sinh và cung cấp sự trợ giúp bổ sung.)
Bài tập vận dụng quá khứ của Show
She ________ her paintings at the art exhibition last week.
They ________ their new dance routine during the talent show.
He ________ great courage when he ________ his scar to everyone.
The magician ________ a magic trick that ________ everyone in the audience.
We ________ our gratitude by giving her a bouquet of flowers.
Đáp án:
She showed her paintings at the art exhibition last week.
They showed their new dance routine during the talent show.
He showed great courage when he showed his scar to everyone.
The magician showed a magic trick that amazed everyone in the audience.
We showed our gratitude by giving her a bouquet of flowers.
Hi vọng rằng qua bài tập này, bạn đã củng cố được kiến thức về quá khứ của Show, cách chia thì của động từ này và sử dụng nó trong các câu hỏi thực tế. Hãy tiếp tục ôn tập và ứng dụng những kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Cảm ơn bạn đã tham gia và hẹn gặp lại trong các chủ đề tiếp theo!
Theo dõi chuyên mục Blog để cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích nhé!
Xem thêm: