Nội dung chính
Trong tiếng Anh, việc nắm vững cách chia động từ là một phần quan trọng để có thể sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin. Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá cách chia động từ “grow” trong quá khứ và khám phá một số bài tập vận dụng thú vị. Hãy cùng Upfile.vn tìm hiểu và củng cố kiến thức của chúng ta với chủ đề quá khứ của Grow – Cách chia thì và bài tập vận dụng với Grow
Quá khứ của Grow là gì?
Động từ “grow” (phát triển, mọc lên) có quá khứ đơn là “grew” và quá khứ phân từ là “grown”. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng quá khứ của động từ “grow”:
Quá khứ đơn (past simple):
I grew tomatoes in my backyard last summer. (Tôi trồng cà chua trong sân sau vào mùa hè năm ngoái.)
The company grew rapidly in the 1990s. (Công ty tăng trưởng nhanh chóng trong những năm 1990.)
Quá khứ phân từ (past participle):
The flowers have grown beautifully in this garden. (Những bông hoa đã mọc lên đẹp đẽ trong vườn này.)
He has grown tired of the same routine every day. (Anh ấy đã cảm thấy mệt mỏi với cùng một lịch trình hàng ngày.)
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa |
grow | grew | grown | Phát triển, mọc lên |
Xem thêm:
Cách chia thì với quá khứ của Grow và các ví dụ
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Quá khứ đơn | grew | grew | grew | grew | grew | grew |
Quá khứ tiếp diễn | was growing | were growing | was growing | were growing | were growing | were growing |
Hiện tại hoàn thành | have grown | have grown | has grown | have grown | have grown | have grown |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been growing | have been growing | has been growing | have been growing | have been growing | have been growing |
Quá khứ hoàn thành | had grown | had grown | had grown | had grown | had grown | had grown |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been growing | had been growing | had been growing | had been growing | had been growing | had been growing |
Tương Lai | will grow | will grow | will grow | will grow | will grow | will grow |
TL Tiếp Diễn | will be growing | will be growing | will be growing | will be growing | will be growing | will be growing |
Tương Lai hoàn thành | will have grown | will have grown | will have grown | will have grown | will have grown | will have grown |
TL HT Tiếp Diễn | will have been growing | will have been growing | will have been growing | will have been growing | will have been growing | will have been growing |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would grow | would grow | would grow | would grow | would grow | would grow |
Conditional Perfect | would have grown | would have grown | would have grown | would have grown | would have grown | would have grown |
Conditional Present Progressive | would be growing | would be growing | would be growing | would be growing | would be growing | would be growing |
Conditional Perfect Progressive | would have been growing | would have been growing | would have been growing | would have been growing | would have been growing | would have been growing |
Present Subjunctive | grow | grow | grow | grow | grow | grow |
Past Subjunctive | grew | grew | grew | grew | grew | grew |
Past Perfect Subjunctive | had grown | had grown | had grown | had grown | had grown | had grown |
Ví dụ:
Quá khứ đơn (Past Simple):
Yesterday, the plants grew taller under the sunlight. (Hôm qua, những cây trồng đã mọc cao hơn dưới ánh nắng mặt trời.)
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
They were growing vegetables in their backyard when it started to rain. (Họ đang trồng rau trong sân sau khi bắt đầu mưa.)
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
I have grown fond of classical music over the years. (Tôi đã trở nên yêu thích âm nhạc cổ điển qua những năm qua.)
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):
The tree has been growing steadily since it was planted. (Cây đã tiếp tục mọc phát triển ổn định kể từ khi được trồng.)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):
By the time I arrived, the flowers had already grown. (Đến khi tôi đến, những bông hoa đã mọc rồi.)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous):
She had been growing vegetables for three years before she moved to the city. (Cô ấy đã trồng rau trong ba năm trước khi chuyển đến thành phố.)
Tương lai (Future Simple):
They will grow their own food in the new community garden. (Họ sẽ trồng thực phẩm của riêng mình trong khu vườn cộng đồng mới.)
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous):
This time next year, I will be growing flowers in my garden. (Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ đang trồng hoa trong khu vườn của mình.)
Tương lai hoàn thành (Future Perfect):
By next summer, they will have grown enough crops to sustain their community. (Đến mùa hè tới, họ sẽ đã trồng đủ lương thực để duy trì cộng đồng của họ.)
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous):
By the time you finish college, you will have been growing as a person for four years. (Đến khi bạn tốt nghiệp đại học, bạn đã trưởng thành trong vòng bốn năm.)
Điều kiện cách hiện tại (Conditional Present):
If you water the plants regularly, they grow faster. (Nếu bạn tưới cây thường xuyên, chúng sẽ mọc nhanh hơn.)
Điều kiện hoàn thành (Conditional Perfect):
If I had taken better care of the garden, the plants would have grown healthier.( Nếu tôi đã chăm sóc vườn tốt hơn, cây trồng sẽ phát triển khỏe mạnh hơn.)
Điều kiện hiện tại tiếp diễn (Conditional Present Progressive):
If it is raining tomorrow, I will be growing mushrooms indoors. (Nếu ngày mai mưa, tôi sẽ đang trồng nấm trong nhà.)
Điều kiện hoàn thành tiếp diễn (Conditional Perfect Progressive):
If I had been growing herbs all these years, I would have had a bountiful harvest by now. (Nếu tôi đã trồng thảo dược suốt những năm qua, tôi đã có một mùa màng phong phú đến lúc này.)
Nguyên mệnh đề hiện tại (Present Subjunctive):
It is essential that he grow stronger to face the challenges ahead. (Rất quan trọng là anh ấy trở nên mạnh mẽ để đối mặt với
Các cụm từ phổ biến có thể kết hợp với Grow
Grow up: Lớn lên, trưởng thành. Ví dụ: I want to see my children grow up to be successful.
Grow old: Già đi. Ví dụ: As we grow old, our priorities in life change.
Grow fast/rapidly: Tăng nhanh. Ví dụ: The company has been growing rapidly in the past year.
Grow strong: Trở nên mạnh mẽ. Ví dụ: Regular exercise helps you grow strong and healthy.
Grow confident: Trở nên tự tin. Ví dụ: With practice, she grew confident in her public speaking skills.
Grow tired/weary: Mệt mỏi. Ví dụ: After a long day at work, I grew tired and just wanted to relax.
Grow closer: Trở nên gần gũi. Ví dụ: Over time, they grew closer and became best friends.
Grow in popularity: Trở nên phổ biến hơn. Ví dụ: The band’s music has been growing in popularity lately.
Grow the economy: Phát triển kinh tế. Ví dụ: The government’s goal is to implement policies that will grow the economy.
Grow a garden: Trồng vườn. Ví dụ: She loves to spend her free time growing a beautiful garden.
Bài tập vận dụng quá khứ của Grow
Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng dạng quá khứ của “grow”:
- The little sapling __________ into a majestic tree over the years.
- Sắp xếp các từ sau để tạo thành một câu có nghĩa, sử dụng dạng quá khứ của “grow”: (a / beautiful / garden / grew / she)
- Viết câu hoàn chỉnh sử dụng dạng quá khứ của “grow” để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ: The population of the city __________ rapidly in the last decade.
- Sắp xếp các từ sau để tạo thành một câu có nghĩa, sử dụng dạng quá khứ của “grow”: (up / sister / my / quickly / grew)
- Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng dạng quá khứ của “grow”: The children __________ taller than their parents when they reached adulthood.
- Viết câu hoàn chỉnh sử dụng dạng quá khứ của “grow” để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ: Our friendship __________ as we spent more time together.
Đáp án:
- The little seedling grew into a majestic tree over the years.
- She grew a beautiful garden.
- The population of the city grew rapidly in the last decade.
- My sister grew up quickly.
- The children grew taller than their parents when they reached adulthood.
- Our friendship grew as we spent more time together.
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về quá khứ của Grow và thực hành các bài tập để củng cố kiến thức. Việc nắm vững cách sử dụng động từ là một phần quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Hãy tiếp tục thực hành và nâng cao kỹ năng của mình. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại trong phần bình luận và tôi sẽ cố gắng trả lời sớm nhất có thể.
Theo dõi chuyên mục Blog thường xuyên để cập nhật thêm các bài viết mới nhất nhé!
Xem thêm: