Nội dung chính
Khi học tiếng anh, ngoài việc nắm vững ngữ nghĩa của các từ vựng, các bạn cũng cần phải nắm thêm một số phrasal verb quan trọng để sử dụng tiếng anh lưu loát hơn. Để giúp các bạn biết thêm về cụm từ quan trọng trong tiếng anh, bài viết này Upfile sẽ giới thiệu đến các bạn Fall out là gì trong tiếng anh? Cách dùng thế nào? Các bạn hãy cùng Upfile theo dõi bài viết dưới đây nhé!
Fall out là gì trong tiếng Anh?
Fall out chính là một cụm động từ được cấu tạo bởi 2 từ thành phần
Fall có vai trò là động từ chính, nó được người bản xứ phát âm theo 2 cách chính.
Theo Anh-Anh, Fall sẽ được phát âm là /fɔːl/
Theo Anh-Mỹ, sẽ phát âm là /fɑːl/. Tuỳ thuộc vào người nghe, các đối tượng giao tiếp mà các bạn có thể lựa chọn cho mình cách phát âm phù hợp với tình huống nhất.
Fall trong tiếng anh được biết đến với nghĩa phổ biến nhất là lập tức xuống.
Out là một giới từ trong tiếng anh thường được dùng để chỉ vị trí, và cũng chỉ có một cách phát âm duy nhất đó là /aʊt/. Từ này được nhận định là có phát âm đơn giản, dễ đọc.
Fall out trong tiếng anh sẽ có phát âm là /fɔːl aʊt/.
Phân tích ngữ nghĩa, Fall out mang cho mình nhiều nét nghĩa khác nhau:
- drop (with object) from a location where it was enclosed or attached. (Dùng để chỉ việc đồ vật rơi từ một vị trí mà nó được lắp).
Ví dụ:
I believe it’s necessary for you to seek medical attention at a hospital regarding your health issues. I’ve noticed a significant amount of hair falling out over the past month. Are you getting adequate sleep? Are you experiencing high levels of stress? It’s crucial for you to allocate more time for self-care rather than prioritizing your job.
Tớ nghĩ rằng bạn cần phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế tại bệnh viện về các vấn đề sức khỏe của mình. Tớ thấy tóc của cậu rụng khá nhiều trong tháng qua. Cậu có ngủ đủ giấc không? Cậu đang trải qua mức độ căng thẳng cao à? Điều quan trọng là cậu phải dành nhiều thời gian hơn cho việc chăm sóc bản thân hơn là việc ưu tiên cho công việc của mình.
- To disagree with someone and subsequently stop being friends. ( Mâu thuẫn với ai đó và sau đó họ không còn thân thiện với nhau nữa).
Ví dụ:
Following the fall out with his parents, he chose to isolate himself in his room and consume fast food instead of making amends and reaching out to apologize to his parents.
Sau mâu thuẫn với cha mẹ, anh chọn cách cô lập mình trong phòng và ăn đồ ăn nhanh thay vì sửa đổi và tìm cách xin lỗi bố mẹ.
If soldiers fall out, they depart from a formation or line. (Nếu người lính fall out, họ rời khỏi đội hình hoặc hàng ngũ.)
Xem thêm: Hold back là gì? Ý nghĩa và cách dùng chi tiết Đồ ăn tiếng Anh là gì? Từ vựng và các “idioms” liên quan Chủ nhật tiếng anh là gì? Cách dùng phổ biến của từ chủ nhật
Một số từ đồng nghĩa với Fall out trong tiếng Anh
Từ vựng và phiên âm | Định nghĩa | Ví dụ |
Quarrel ( /ˈkwɒr.əl/) (/ˈkwɔːr.əl/) | Have a heated argument with somebody. Tranh cãi nảy lửa với ai đó. | Sam is quarreling with everyone in school for no reason. Consequently, she lacks close friends in her school. Sam xung đột với tất cả mọi người trong trường không vì lý do gì cả. Đó là lý do tại sao mà cô ấy không hề có một người bạn thân nào trong trường học. |
Dispute (/dɪˈspjuːt/) | Disagree with a statement made by someone. Không đồng ý với ý kiến, quan điểm, tuyên bố của ai đó. | He is constantly disputing with his colleagues over trivial matters, causing tension in the workplace. Anh ấy liên tục tranh chấp với đồng nghiệp của mình về những vấn đề nhỏ nhặt, gây ra căng thẳng tại nơi làm việc. |
Lời kết
Bài viết trên là về Fall out là gì trong tiếng anh? Cách dùng thế nào? Upfile hy vọng qua bài viết trên bạn có thể biết thêm nhiều kiến thức tiếng anh bổ ích, cải thiện được trình độ tiếng anh của bản thân. Cùng theo dõi mục Blog để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!