Nội dung chính
Thực phẩm là một phần nhu cầu thiết yếu và quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Chắc hẳn ai trong chúng ta đều cũng sẽ có niềm đam mê cùng “tâm hồn ăn uống” phải không nào? Vậy các bạn có biết đồ ăn tiếng Anh là gì không? Và bạn đã nắm rõ hết tên các món ăn mà mình yêu thích chưa? Hãy cùng với Upfile ôn tập và khám phá bộ từ vựng cùng các thành ngữ về đồ ăn nhé!
Đồ ăn tiếng Anh là gì?
“Food” (đồ ăn) trong tiếng Anh là một khái niệm chung để chỉ tất cả các loại thực phẩm, thức uống và bữa ăn trong cuộc sống hàng ngày. Nó bao gồm cả những thức ăn mà chúng ta tiêu thụ hàng ngày, ví dụ như bữa sáng, trưa, tối và các bữa ăn nhẹ trong ngày.
Ngoài ra, khái niệm về đồ ăn cũng liên quan đến nhiều khía cạnh khác, bao gồm cách chế biến, cách nấu ăn, các phong cách ẩm thực của các quốc gia và vùng miền khác nhau. Nó cũng liên quan đến các khái niệm như dinh dưỡng, thực phẩm an toàn, thực phẩm hữu cơ và nhiều vấn đề khác liên quan đến đồ ăn và thức uống.
Việc nói và viết tiếng Anh về đồ ăn là rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và khi đi du lịch. Nó cũng giúp bạn hiểu thêm về văn hóa ẩm thực và cách thực phẩm được sử dụng và chế biến trong các quốc gia khác nhau trên thế giới.
Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về “đồ ăn”
Đây là chỉ một số từ vựng cơ bản về đồ ăn và thức uống trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thêm nhiều từ vựng khác liên quan đến chủ đề này để mở rộng vốn từ vựng của mình.
Food (đồ ăn)
- Fruit: Trái cây
- Vegetable: Rau
- Meat: Thịt
- Fish: Cá
- Bread: Bánh mì
- Pasta: Mì ống
- Rice: Cơm
- Egg: Trứng
- Cheese: Pho mát
- Yogurt: Sữa chua
- Soup: Súp
- Salad: Salad
Từ vựng tiếng Anh về tên các đồ ăn nhanh và tráng miệng
- Burger: Bánh mì kẹp thịt
- Pizza: Bánh Pizza
- French fries: Khoai tây chiên
- Hot dog: Bánh mì kẹp xúc xích
- Bakewell tart: Bánh tart nướng
- Apple pie: Bánh táo
- Brownie: Bánh hạnh nhân
- Ice cream: Kem
- Cheesecake: Bánh pho mát
- Chocolate cake: Bánh sô-cô-la
- Cupcakes: Bánh nướng
- Donuts: Bánh rán
- Cookies: Bánh quy
- Vanilla ice cream: Kem vani
- Rice pudding: Bánh gạo
- Oatmeal cookies: Bánh quy lúa mạch
- Bread pudding: Bánh pudding
Beverage (Đồ uống)
- Water: Nước
- Coffee: Cà phê
- Tea: Trà
- Soda: Nước ngọt có ga
- Juice: Nước trái cây
- Wine: Rượu vang
- Beer: Bia
- Cocktails: Thức uống pha chế
- Milk: Sữa
- Smoothie: Sinh tố
Cooking methods (Các phương pháp chế biến)
- Boiling: Luộc
- Grilling: Nướng
- Baking: Nướng trong lò
- Frying: Rán/ chiên
- Steaming: Hấp
- Roasting: Nướng trong lò
- Sauteing: Xào
- Stir-frying: Xào nhanh
- Barbecuing: Nướng trên than hoa
Utensils and tools (Dụng cụ và công cụ)
- Knife: Dao
- Fork: Nĩa
- Spoon: Muỗng
- Plate: Đĩa
- Bowl: Tô
- Glass: Ly
- Cup: Cốc/ tách
- Pot: Nồi
- Pan: Chảo
- Oven: Lò nướng
Adjectives to describe food (Tính từ miêu tả đồ ăn)
- Spicy: Cay
- Sweet: Ngọt
- Sour: Chua
- Salty: Mặn
- Savory: Thơm
- Bitter: Đắng
- Fresh: Tươi
- Creamy: Béo
- Crunchy: Giòn
Xem thêm:
In which là gì? Cách phân biệt In which với các cụm từ khác
Take over là gì? Cách sử dụng take over trong tiếng Anh
Độ C tiếng Anh là gì? Ký hiệu toán học trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về tên các món ăn Việt Nam
- Phở – Pho
- Bánh mì – Banh mi
- Gỏi cuốn – Spring rolls
- Bún chả – Grilled pork with vermicelli noodles
- Bún bò Huế – Hue-style beef noodle soup
- Cơm tấm – Broken rice
- Chả giò – Fried spring rolls
- Bánh xèo – Vietnamese pancake
- Chè – Sweet dessert soup
- Bánh cuốn – Steamed rice rolls
- Bánh bèo – Steamed rice cake
- Nem rán – Fried spring rolls
- Bò bía – Vietnamese fresh spring rolls
- Xôi – Sticky rice
- Canh chua – Sour soup
- Bún riêu – Crab noodle soup
- Cà phê đá – Vietnamese iced coffee
- Chân gà nướng – Grilled chicken feet
- Mì Quảng – Quang-style noodle soup
- Bánh tráng cuốn – Rice paper rolls.
Các thành ngữ và cụm từ tiếng Anh về đồ ăn
Finger in the pie
Nếu ai đó có “ngón tay trong chiếc bánh”, thì họ có liên quan đến điều gì đó. Nó thường được sử dụng để ám chỉ rằng ai đó đang can thiệp vào việc gì đó mà họ không nên làm.
To spill the beans
Cụm từ này có nghĩa là tiết lộ bí mật hoặc thông tin bí mật.
To butter someone up
Thành ngữ này có nghĩa là tâng bốc ai đó để lấy thứ gì đó từ họ.
To be in a pickle
Cụm từ này có nghĩa là ở trong một tình huống khó khăn hoặc rắc rối.
To have egg on your face
Cụm từ này có nghĩa là xấu hổ. Nó thường được sử dụng khi ai đó phạm sai lầm hoặc làm điều gì đó dại dột.
Cream of the crop
Khi ai đó sử dụng thành ngữ tiếng Anh này, họ đang mô tả một đối tượng. Họ đang nói rằng đối tượng là tốt nhất hoặc ưu việt nhất của loại hình này.
The icings on the cake
Cụm từ này được sử dụng để mô tả điều gì đó làm cho một tình huống tốt trở nên tốt hơn. Nó đề cập đến lớp kem trên bánh, là một lớp ngọt bổ sung làm cho chiếc bánh trở nên thú vị hơn.
Forbidden fruit
Cụm từ này đề cập đến một cái gì đó hấp dẫn, nhưng điều đó không được phép hoặc nên tránh. Nó xuất phát từ câu chuyện về Adam và Eva trong Kinh thánh, trong đó họ bị cấm ăn trái cây từ Cây tri thức.
It’s not my cup of tea
Cụm từ này được sử dụng để chỉ ra rằng ai đó không thích điều gì đó hoặc điều gì đó không hợp khẩu vị của họ. Nó thường được sử dụng khi thảo luận về sở thích ăn uống.
Take with a grain of salt
Nếu ai đó lấy thứ gì đó “Take with a grain of salt,” điều đó có nghĩa là họ hoài nghi hoặc nghi ngờ về điều đó.
Sell like hotcakes
Nếu thứ gì đó đang bán chạy như “hotcakes”, điều đó có nghĩa là nó đang bán rất nhanh hoặc với số lượng lớn.
Bài viết “Đồ ăn tiếng Anh là gì? Từ vựng và các “idioms” liên quan”, một bài viết về chủ đề Đồ ăn tiếng Anh là gì chắc hẳn đã phần nào cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để hoàn thành tốt bài của mình. Upfile.vn hy vọng qua bài viết trên bạn có thể biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Blog của chúng tôi để sớm cập nhật những bài viết hay và mới nhất nhé!