Nội dung chính
Bảng phiên âm IPA (International Phonetic Alphabet) là bảng phiên âm quan trọng giúp người học tiếng Anh và các ngôn ngữ khác có thể hiểu và phát âm chính xác các âm thanh trong từng từ và câu. Bảng phiên âm IPA được phát triển để giải quyết vấn đề về sự khác biệt giữa cách phát âm từng âm tiết trong các ngôn ngữ khác nhau. Bảng phiên âm IPA pdf thường được nhiều người ưa chuộng sử dụng hơn để tiện lợi trong việc in ấn hoặc lưu trữ. Hãy cùng Upfile theo dõi chi tiết qua bài viết sau nhé!
Định nghĩa về Phiên âm tiếng Anh
Phiên âm tiếng Anh là cách viết các từ tiếng Anh bằng ký hiệu phụ âm và nguyên âm để biểu diễn âm thanh của từ đó. Phiên âm được sử dụng để giúp người học tiếng Anh có thể phát âm chính xác các từ một cách dễ dàng,
Có nhiều loại phiên âm khác nhau, nhưng bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế (International Phonetic Alphabet – IPA) là một trong những loại phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong các từ điển tiếng Anh và giáo trình học tiếng Anh. Bảng phiên âm IPA sử dụng các ký hiệu phụ âm và nguyên âm để biểu diễn âm thanh của từ, giúp người học tiếng Anh có thể phát âm chính xác các từ một cách dễ dàng hơn.
Bảng phiên âm IPA pdf
Bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA (International Phonetic Alphabet) gồm 44 ký hiệu âm thanh khác nhau, bao gồm 20 ký hiệu nguyên âm (vowel sounds) và 24 ký hiệu phụ âm (consonant sounds).
Các ký hiệu nguyên âm (vowel sounds) được chia thành 2 loại chính: nguyên âm đơn (monophthongs) và nguyên âm đôi (diphthongs). Các ký hiệu nguyên âm đơn bao gồm: /i/, /ɪ/, /e/, /ɛ/, /æ/, /ʌ/, /ɒ/, /ɔː/, /ʊ/, /uː/, /ə/. Các ký hiệu nguyên âm đôi bao gồm: /eɪ/, /aɪ/, /ɔɪ/, /aʊ/, /əʊ/, /ɪə/, /eə/, /ʊə/.
Các ký hiệu phụ âm (consonant sounds) được chia thành 7 loại chính: phụ âm đơn (plosives), phụ âm đẩy (fricatives), phụ âm hỗn hợp (affricates), phụ âm rút ngắn (nasals), phụ âm phụ (approximants), phụ âm tán xạ (flaps), phụ âm đánh lưỡi (trills), và phụ âm hơi (lateral approximant). Các ký hiệu phụ âm bao gồm: /p/, /b/, /t/, /d/, /k/, /g/, /ʈ/, /ɖ/, /ʔ/, /f/, /v/, /θ/, /ð/, /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /h/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/, /j/, /w/.
Xem thêm:
Hướng dẫn cách đọc bảng IPA nguyên âm
Nguyên âm đơn (monophthongs):
/i/: Phát âm bằng cách mở miệng rất nhỏ và căng môi ra phía trước để phát ra âm “ee”, như trong từ “see”.
/ɪ/: Phát âm bằng cách căng môi ra phía trước một chút và mở miệng một chút hơn so với âm /i/, như trong từ “sit”.
/e/: Phát âm bằng cách căng môi ra phía trước và mở miệng hơi rộng hơn so với âm /ɪ/, như trong từ “bet”.
/ɛ/: Phát âm bằng cách căng môi ra phía trước hơn và mở miệng rộng hơn so với âm /e/, như trong từ “set”.
/æ/: Phát âm bằng cách mở miệng hơi rộng và căng môi ra phía trước một chút, như trong từ “cat”.
/ʌ/: Phát âm bằng cách mở miệng hơi rộng hơn và không căng môi, như trong từ “cup”.
/ɒ/: Phát âm bằng cách mở miệng hơi rộng và căng môi ra phía sau, như trong từ “hot”.
/ɔː/: Phát âm bằng cách mở miệng hơi rộng và căng môi ra phía trước và phía sau, như trong từ “thought”.
/ʊ/: Phát âm bằng cách mở miệng hơi rộng và không căng môi, như trong từ “put”.
/uː/: Phát âm bằng cách mở miệng rất to và căng môi ra phía trước, như trong từ “too”.
/ə/: Phát âm bằng cách mở miệng rộng và không căng môi, như trong từ “about”.
Nguyên âm đôi (diphthongs):
/eɪ/: Phát âm bằng cách bắt đầu bằng âm /e/ và kết thúc bằng âm /ɪ/, như trong từ “play”.
/aɪ/: Phát âm bằng cách bắt đầu bằng âm /a/ và kết thúc bằng âm /ɪ/, như trong từ “buy”.
/ɔɪ/: Phát âm bằng cách bắt đầu bằng âm /ɔ/ và kết thúc bằng âm /ɪ/, như trong từ “boy”.
/aʊ/: Phát âm bằng cách bắt đầu bằng âm /a/ và kết thúc bằng âm /ʊ/, như trong từ “house”.
/ɪə/: Phát âm bằng cách bắt đầu bằng âm /ɪ/ và kết thúc bằng âm /ə/, như trong từ “ear”.
/eə/: Phát âm bằng cách bắt đầu bằng âm /e/ và kết thúc bằng âm /ə/, như trong từ “air”.
/ʊə/: Phát âm bằng cách bắt đầu bằng âm /ʊ/ và kết thúc bằng âm /ə/, như trong từ “tour”.
Hướng dẫn cách đọc bảng IPA phụ âm
Phụ âm (consonants):
/p/: Phát âm bằng cách đặt môi vào vị trí đóng chặt và sau đó nhanh chóng thả ra để tạo ra âm thanh, như trong từ “pen”.
/b/: Phát âm bằng cách đặt môi vào vị trí đóng chặt và sau đó giữ môi ở đó và thổi ra để tạo ra âm thanh, như trong từ “big”.
/t/: Phát âm bằng cách đặt lưỡi vào trên răng cửa để đóng kín đường khí và sau đó nhanh chóng thả ra để tạo ra âm thanh, như trong từ “tap”.
/d/: Phát âm bằng cách đặt lưỡi vào trên răng cửa để đóng kín đường khí và sau đó giữ lưỡi ở đó và thổi ra để tạo ra âm thanh, như trong từ “dog”.
/k/: Phát âm bằng cách đặt lưỡi vào cung hàm trên để đóng kín đường khí và sau đó nhanh chóng thả ra để tạo ra âm thanh, như trong từ “kit”.
/g/: Phát âm bằng cách đặt lưỡi vào cung hàm trên để đóng kín đường khí và sau đó giữ lưỡi ở đó và thổi ra để tạo ra âm thanh, như trong từ “go”.
/f/: Phát âm bằng cách đặt môi vào vị trí hơi rộng và sau đó thổi ra để tạo ra âm thanh, như trong từ “fun”.
/v/: Phát âm bằng cách đặt môi vào vị trí hơi rộng và sau đó giữ môi ở đó và thổi ra để tạo ra âm thanh, như trong từ “very”.
/θ/: Phát âm bằng cách đặt đỉnh lưỡi vào giữa răng cửa và sau đó thổi ra để tạo ra âm thanh, như trong từ “think”.
/ð/: Phát âm bằng cách đặt đỉnh lưỡi vào giữa răng trên và sau đó giữ đỉnh lưỡi ở đó và thổi ra để tạo ra âm thanh, như trong từ “this”.
/s/: Phát âm bằng cách đặt đầu lưỡi vào trên răng cửa và sau đó thổi ra để tạo ra âm thanh, như trong từ “sit”.
/z/: Phát âm bằng cách đặt đầu lưỡi vào trên răng cửa và sau đó giữ đầu lưỡi ở đó và thổi ra để tạo ra âm thanh, như trong từ “zip”.
/ʃ/: Phát âm bằng cách đặt đầu lưỡi vào phía trước của cung hàm trên và sau đó thổi ra để tạo ra âm thanh, như trong từ “ship”.
/ʒ/: Phát âm bằng cách đặt đầu lưỡi vào phía trước của cung hàm trên và sau đó giữ đầu lưỡi ở đó và thổi ra để tạo ra âm thanh, như trong từ “vision”.
/h/: Phát âm bằng cách thổi ra không khí từ cổ họng mở ra miệng, như trong từ “hot”.
/m/: Phát âm bằng cách ghé môi lại và sau đó phát ra âm thanh bằng việc thổi không khí qua đường mũi, như trong từ “man”.
/n/: Phát âm bằng cách đặt đầu lưỡi vào trên răng cửa và sau đó thổi không khí qua đường mũi, như trong từ “no”.
/ŋ/: Phát âm bằng cách đặt lưỡi vào cung hàm sau và sau đó thổi không khí qua đường mũi, như trong từ “sing”.
/l/: Phát âm bằng cách đặt đầu lưỡi vào trên răng cửa và sau đó phát ra âm thanh bằng việc thổi không khí qua hai bên của lưỡi, như trong từ “left”.
/r/: Phát âm bằng cách đặt đầu lưỡi vào trên răng cửa và sau đó phát ra âm thanh bằng việc rung lưỡi trong khoang miệng, như trong từ “right”.
/w/: Phát âm bằng cách đặt môi vào vị trí hơi rộng và sau đó thổi không khí qua đường mũi, như trong từ “wet”.
/j/: Phát âm như đọc tương tự như chữ z (nhấn mạnh)
Khi phát âm cần lưu ý những gì?
- Phân biệt dây thanh
Phân biệt giữa âm thanh rung và không rung là rất quan trọng trong phiên âm tiếng Anh. Điều này ảnh hưởng đến cách phát âm của các phụ âm như /s/, /z/, /f/, /v/, /θ/, /ð/, /ʃ/, /ʒ/, và cả ngữ âm /i:/, /ɪ/, /u:/, /ʊ/.
Để phân biệt giữa âm thanh rung và không rung, bạn có thể đặt tay lên cổ họng khi phát âm. Khi phát âm âm thanh không dây, bạn sẽ cảm thấy một cảm giác lạnh và rung trong cổ họng. Khi phát âm âm thanh dây thanh, bạn sẽ cảm thấy một cảm giác nóng và rung trong cổ họng.
- Lưu ý về trọng âm:
Trọng âm là âm tiết được nhấn mạnh trong từ. Trọng âm thường được phát âm lớn hơn và dài hơn các âm tiết khác trong từ. Nếu bạn không đặt đúng trọng âm trong từ, điều này có thể làm cho người nghe không hiểu được ý bạn muốn truyền đạt. Vì vậy, hãy chú ý đến trọng âm khi học phiên âm tiếng Anh.
- Nên luyện tập:
Học phiên âm tiếng Anh là một quá trình dài và đòi hỏi sự kiên nhẫn và luyện tập. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng phát âm của mình. Bạn có thể luyện tập bằng cách nghe và lặp lại các từ và câu được phát âm chuẩn trên các trang web học tiếng Anh hoặc với sự hướng dẫn của giáo viên hoặc người hướng dẫn.
Trong tiếng Anh, việc nắm vững Bảng phiên âm IPA là rất quan trọng để phát âm chính xác và tránh hiểu nhầm khi giao tiếp. Bảng phiên âm IPA cung cấp cho chúng ta một cách thức chuẩn xác để miêu tả âm thanh của các từ tiếng Anh. Hy vọng Bảng phiên âm IPA pdf và hướng dẫn mà Upfile đã tổng hợp được đã giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Anh.
Chúc bạn thành công và tiếp tục cải thiện kỹ năng phát âm của mình! Và đừng quên Follow chuyên mục Blog của chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết mới nhé!