Nội dung chính
At the present là một cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ thời điểm hiện tại. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của “At the present” để trả lời cho câu hỏi “At present là thì gì trong Tiếng Anh?” . Mời các bạn đọc cùng Upfile.vn tìm hiểu về cách dùng At present trong tiếng Anh
At present là thì gì?
At present được sử dụng để chỉ ra thời điểm hiện tại đang tiếp diễn của một sự việc hoặc tình huống. Vì at present được sử dụng trong câu với ý nghĩa diễn tả một hành động đang xảy ra, đang diễn ra tại một thời điểm hiện tại. Do đó at present là dấu hiệu nhận biết thuộc thì hiện tại tiếp diễn
Ví dụ:
- At present, I am studying for my final exams and cannot go out with my friends.
(Hiện tại, tôi đang học cho kỳ thi cuối kỳ và không thể đi ra ngoài với bạn bè của tôi.)
- At present, the company is experiencing financial difficulties and may need to lay off some employees.
(Hiện tại, công ty đang gặp khó khăn tài chính và có thể cần sa thải một số nhân viên.)
At present nghĩa là gì?
“At present” nghĩa là “hiện tại” hoặc “lúc này“, được sử dụng để chỉ thời điểm hiện tại đang được xảy ra. Đây là một trạng từ rất phổ biến và thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- At present, I am working on my thesis for my graduate program. (Tôi hiện đang làm việc trên luận văn của mình cho chương trình đào tạo sau đại học.)
- At present, the company is undergoing a major restructuring to improve its efficiency and profitability. (Hiện tại, công ty đang trải qua một quá trình cải cách lớn để cải thiện hiệu quả và lợi nhuận của nó.)
Vị trí của At present trong câu
Trong câu khẳng định
Trong câu khẳng định khi sử dụng cụm từ, “at present” thường được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh rằng thông tin đưa ra là đúng tại thời điểm hiện tại
- “At present, I am not able to take on any additional projects as my schedule is already full.” (Hiện tại, tôi không thể nhận thêm bất kỳ dự án nào vì lịch trình của tôi đã đầy.)
- The company is facing some financial difficulties, at present. (Doanh nghiệp đang gặp một số khó khăn về tài chính .)
Trong câu phủ định
Giống như câu khẳng định at present cũng có thể đứng đầu hoặc cuối câu ở dạng phủ định. Các bạn có thể theo dõi ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn:
- “At present, we are not able to complete the project on schedule due to unforeseen circumstances.”
( Hiện tại, chúng tôi không thể hoàn thành dự án đúng lịch trình do các tình huống bất ngờ xảy ra.)
- “We do not have enough resources to continue the project at present.”
(Chúng tôi không có đủ điều kiện để tiếp tục dự án hiện tại.)
Trong câu nghi vấn
Trong câu nghi vấn, “at present” thường được sử dụng để hỏi về tình trạng hiện tại của một vấn đề hoặc tình hình nào đó.
Đối với câu nghi vấn thì vị trí của cụm từ at present sẽ đứng sau một câu, ví dụ:
Ví dụ:
- Do you playing game at present? (Hiện tại bạn có đang có chơi trò chơi không?)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn qua các trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
Thì hiện tại tiếp diễn được tạo thành bằng cách dùng “to be” ở thì hiện tại đơn và động từ thêm đuôi -ing.
Ví dụ:
- I am studying for my exam.
Các trợ động từ “am”, “is”, “are” được sử dụng để hình thành câu phủ định và câu nghi vấn.
Ví dụ:
- Phủ định: She is not eating breakfast right now.
- Nghi vấn: Are you watching TV at the moment?
Thì hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng với các từ chỉ thời gian như “now”, “at the moment”, “currently”, “right now”; at present,
Thì hiện tại tiếp diễn cũng thường đi kèm với các từ chỉ hành động đang diễn ra như “listen”, “watch”, “look”, “read”. Ví dụ: She is listening to music while doing her homework.
Xem thêm:
Today là thì gì? Cách dùng Today chuẩn nhất
Since là thì gì? Các cách dùng của Since trong tiếng Anh
In which là gì? Cách phân biệt In which với các cụm từ khác
Công thức thì hiện tại tiếp diễn với At present
Câu khẳng định:
S + tobe (am/is/are) + Ving
Câu phủ định:
S + tobe (am/is/are) + not +Ving
Câu nghi vấn:
Với động từ to be:
To be (am/is/are) + S + Ving?
Yes, S + Tobe
No, S + Tobe + not
Với Wh-question:
Wh-question (What/Where/When/How/…) + Tobe (am/is/are) + (not) + S + Ving?
Ví dụ:
Câu khẳng định:
- At present, I am working as a teacher. (Hiện tại, tôi đang làm giáo viên.)
Câu phủ định:
- I’m sorry, we cannot offer you a discount at present. (Xin lỗi, hiện tại chúng tôi không thể cung cấp cho bạn một chiết khấu.)
Câu nghi vấn:
- Are you able to attend the meeting at present? (Bạn có thể tham dự cuộc họp hiện tại không?)
Các từ đồng nghĩa với At present
At present có những từ đồng nghĩa và có ý nghĩa tương đương trong tiếng Anh. Mời các bạn cùng Upfile.vn tham khảo thêm nhé!
Một số từ đồng nghĩa với “at present” bao gồm:
Currently
Ví dụ:
- Currently, the company is experiencing a high demand for their products. (Hiện nay, công ty đang trải qua một nhu cầu cao về sản phẩm của họ.)
At the moment
Ví dụ:
- At the moment, we are still waiting for the test results to come in.( Lúc này, chúng ta vẫn đang đợi kết quả kiểm tra.)
These days
Ví dụ:
- These days, more and more people are working remotely. (Ngày nay, người ta đang làm việc từ xa ngày càng nhiều.)
This month/This week/ This year,... (Tháng này/ Tuần này/ Năm này,... Dùng để diễn tả kế hoạch đã được lên từ trước)
Ví dụ:
- This month, I am taking a break from work to focus on my health.” (Tháng này, tôi đang nghỉ việc để tập trung vào sức khỏe của mình.)
Right now (ngay bây giờ).
Ví dụ:
- Get out of my house, right now! (Ra khỏi nhà tôi mau)
Những mẫu câu quen thuộc với At present
- Right at present he’s riding a new bicycle. (Hiện tại, anh ấy đang lái một chiếc xe đạp mới)
- Giải thích: Ở câu này, At present được đi cùng Right để nhấn mạnh cho hành động anh ấy đang đi một chiếc xe đạp mới
- Do you playing game at present? (Hiện tại bạn có đang có chơi trò chơi không?)
- Giải thích: At present sẽ được đứng ở cuối câu trong câu nghi vấn
Bài tập At present là thì gì
Lựa chọn đáp án chính xác
1.Look, it’s raining heavily! You can’t go outside at present because it _______.
A. is raining
B. are raining
C. rains
D. rain
2. I can’t talk right now because I _______ my online class at present.
A. attend
B. am attending
C. attending
D. attends
3. Please be quiet, everyone! The teacher _______ the lesson at present.
A. is teaching
B. are teaching
C. teach
D. teaches
4. The new product _______ very well at present, and we are very happy about it.
A. is selling
B. are selling
C. sell
D. sells
5. Sorry, I can’t meet you for lunch today because I _______ my work at present.
A. Dose
B. do
C. doing
D. am doing
6. It’s not a good time to call him because he _______ a meeting at present.
A. is attending
B. attend
C. attending
D. attends
7. Please don’t disturb me now because I _______ an important email at present.
A.writing.
B. write .
C. am writing
D. writes
8. Can you come back later? I _______ my lunch at present.
A. am having
B. have
C. having
D. has
9. My friend is not available to talk because she _______ her music practice at present.
A. is doing
B. do
C. doing
D. does
Đáp án
1.A. is raining
2. B. am attending
3. A. is teaching
4. A. is selling
5. D. am doing
6. C. is attending
7. A. am writing
8. A. am having
9. A. is doing
Qua bài viết về “At present là thì gì”, Upfile hi vọng đã mang lại toàn bộ những kiến thức quan trọng, liên quan tới cụm At present và thì hiện tại tiếp diễn. Bạn nên đọc lại một lần nữa và ghi chép thật chi tiết các ví dụ và cấu trúc liên quan để tránh quên bài nhé. Chúc các bạn có kết quả tốt trong học tập nhé! Và đừng quên theo dõi thêm chuyên mục Blog để học tập thêm nhiều những bài học mới nhé.