Nội dung chính
Trong tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng đúng cách chia thì quá khứ của các động từ là một phần quan trọng để xây dựng khả năng giao tiếp. Trong chủ đề này, Upfile.vn mời các bạn đọc, chúng ta sẽ tìm hiểu về quá khứ của Lie và cách chia các thì liên quan. Hãy cùng khám phá và thực hành các dạng quá khứ của Lie thông qua các bài tập vận dụng trong tiếng Anh.
Quá khứ của Lie là gì?
Trong tiếng Anh, động từ “lie” có hai ý nghĩa chính: “nằm” (to recline) và “nói dối” (to tell a lie). Quá khứ của Lie là Lay.
Ví dụ
Last night, I lay down on the couch and fell asleep. (Tối qua, tôi nằm xuống trên ghế sofa và ngủ gật.)
When I entered the room, the book lay closed on the table. (Khi tôi vào phòng, cuốn sách nằm kín trên bàn.)
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
Lie | lay | lain | Nằm |
Xem thêm:
Cách chia thì với quá khứ của Lie và ví dụ đối với từng thì
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số ít | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Quá khứ đơn | lay | lay | lay | lay | lay | lay |
Quá khứ tiếp diễn | was lying | were lying | was lying | were lying | were lying | were lying |
Hiện tại hoàn thành | have lain | have lain | has lain | have lain | have lain | have lain |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been lying | have been lying | has been lying | have been lying | have been lying | have been lying |
Quá khứ hoàn thành | had lain | had lain | had lain | had lain | had lain | had lain |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been lying | had been lying | had been lying | had been lying | had been lying | had been lying |
Tương Lai | will lying | will lying | will lying | will lying | will lying | will lying |
TL Tiếp Diễn | will be lying | will be lying | will be lying | will be lying | will be lying | will be lying |
Tương Lai hoàn thành | will have lain | will have lain | will have lain | will have lain | will have lain | will have lain |
TL HT Tiếp Diễn | will have been lying | will have been lying | will have been lying | will have been lying | will have been lying | will have been lying |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would lay | would lay | would lay | would lay | would lay | would lay |
Conditional Perfect | would have lain | would have lain | would have lain | would have lain | would have lain | would have lain |
Ví dụ
Quá khứ đơn (Simple Past):
Yesterday, he lay down on the grass and watched the clouds. (Hôm qua, anh ta nằm xuống trên cỏ và nhìn mây.)
She lied about her whereabouts last night. (Cô ấy nói dối về nơi cô ấy có mặt đêm qua.)
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
While I was cleaning the house, my cat was lying on the sofa. (Trong khi tôi đang dọn dẹp nhà, con mèo của tôi đang nằm trên ghế sofa.)
They were lying to their friends about their plans. (Họ đang nói dối bạn bè về kế hoạch của mình.)
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
She has lain on that beach many times before. (Cô ấy đã nằm trên bãi biển đó nhiều lần trước đây.)
He has lied to his boss about his reasons for being late. (Anh ta đã nói dối sếp về lý do đến muộn của mình.)
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):
We have been lying on the grass since morning. (Chúng tôi đã nằm trên cỏ từ sáng.)
She has been lying to her parents about her grades recently. (Cô ấy đã nói dối cha mẹ về điểm số gần đây.)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):
By the time I arrived, he had already lain down to rest. (Đến lúc tôi đến, anh ta đã nằm xuống để nghỉ rồi.)
They had lied to their teacher about completing their homework. (Họ đã nói dối giáo viên về việc hoàn thành bài tập về nhà.)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous):
She had been lying in bed all morning when the phone rang. (Cô ấy đã nằm trong giường cả buổi sáng khi điện thoại reo.)
He had been lying to his friends about his financial situation for months. (Anh ta đã nói dối bạn bè về tình hình tài chính của mình trong suốt vài tháng.)
Tương lai (Future Simple):
Tomorrow, I will lie on the beach and enjoy the sunshine. (Ngày mai, tôi sẽ nằm trên bãi biển và thưởng thức ánh nắng mặt trời.)
She will lie about her age if she’s asked. (Cô ấy sẽ nói dối về tuổi của mình nếu được hỏi.)
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous):
This time next week, I will be lying on a hammock by the beach. (Vào thời điểm này tuần sau, tôi sẽ đang nằm trên cái võng dọc bờ biển.)
They will be lying to their parents about their weekend plans. (Họ sẽ đang nói dối cha mẹ về kế hoạch cuối tuần của mình.)
Tương lai hoàn thành (Future Perfect):
By the time you arrive, I will have lain in bed for hours. (Đến lúc bạn đến, tôi sẽ đã nằm trong giường một lúc dài.)
She will have lied to her friends about her absence from the party. (Cô ấy sẽ đã nói dối bạn bè về việc cô ấy không có mặt trong buổi tiệc.)
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous):
By next month, she will have been lying on the beach for a whole year. (Vào tháng sau, cô ấy sẽ đã nằm trên bãi biển một năm đầy đủ.)
They will have been lying to their colleagues about their project progress for months. (Họ sẽ đã nói dối đồng nghiệp về tiến trình dự án của mình trong suốt vài tháng.)
Điều kiện cách hiện tại (Present Conditional):
If I were tired, I would lie down and take a nap. (Nếu tôi mệt, tôi sẽ nằm xuống và ngủ một chút.)
She would lie about her grades if she thought it would save her from trouble. (Cô ấy sẽ nói dối về điểm số nếu cô ấy nghĩ rằng điều đó sẽ giúp cô ấy thoát khỏi rắc rối.)
Conditional Perfect:
If they had known the truth, they would have lied to protect themselves. (Nếu họ biết sự thật, họ đã nói dối để bảo vệ bản thân.)
She would have lied about her whereabouts if she had been asked. (Cô ấy đã nói dối về nơi cô ấy có mặt nếu bị hỏi.)
Các cụm từ phổ biến có thể kết hợp với Lie
Lie down: nằm xuống
He likes to lie down and relax after a long day at work. (Anh ấy thích nằm xuống và thư giãn sau một ngày làm việc dài.)
Lie on: nằm trên
The cat loves to lie on the warm sunbeam coming through the window. (Con mèo thích nằm trên tia nắng ấm từ cửa sổ.)
Lie awake: không thể ngủ, thức dậy
I couldn’t sleep last night, I lay awake for hours. (Tối qua tôi không thể ngủ, tôi thức dậy trong nhiều giờ.)
Lie in: ngủ nướng, ngủ muộn
It’s the weekend, so I’m going to lie in and enjoy a late breakfast. (Hôm nay là ngày cuối tuần, nên tôi sẽ ngủ nướng và thưởng thức bữa sáng muộn.)
Lie across: nằm ngang
The fallen tree was lying across the path, blocking our way. (Cây gãy nằm ngang trên đường, chặn đường đi của chúng tôi.)
Lie beneath/under: nằm dưới
The treasure lies buried beneath the old oak tree. (Kho báu nằm chôn dưới cây sồi cổ.)
Lie still: nằm yên, không di chuyển
The doctor asked the patient to lie still during the examination. (Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân nằm yên trong quá trình kiểm tra.)
Lie low: giấu mình, tránh sự chú ý
The suspect decided to lie low until the situation calmed down. (Nghi phạm quyết định giấu mình cho đến khi tình hình dịu bớt.)
Lie through one’s teeth: nói dối trắng trợn
He lied through his teeth about his involvement in the incident. (Anh ấy nói dối trắng trợn về sự tham gia của mình trong sự việc.)
Lie in wait: rình rập, chờ đợi cơ hội
The predator lay in wait for its prey, hidden in the tall grass. (Kẻ săn mồi chờ đợi cơ hội trong cỏ cao, ẩn nấp.)
Bài tập vận dụng quá khứ của Lie
She ________ to her parents about her whereabouts last night.
Yesterday, we ________ on the beach and enjoyed the sunshine.
He ________ awake all night due to the loud thunderstorms.
By the time they arrived, we ________ in bed for hours.
While I was cooking dinner, he ________ on the couch and watched TV.
They ________ about their grades to avoid getting into trouble.
Before she woke up, they ________ in bed for 10 hours.
We ________ to our friends about our plans for the weekend.
He ________ about his involvement in the incident, but later confessed the truth.
While I was studying, she ________ on the floor and read a book.
Đáp án:
She lied to her parents about her whereabouts last night.
Yesterday, we lay on the beach and enjoyed the sunshine.
He lay awake all night due to the loud thunderstorms.
By the time they arrived, we had lain in bed for hours.
While I was cooking dinner, he lay on the couch and watched TV.
They lied about their grades to avoid getting into trouble.
Before she woke up, they had been lying in bed for 10 hours.
We lied to our friends about our plans for the weekend.
He lied about his involvement in the incident, but later confessed the truth.
While I was studying, she lay on the floor and read a book.
Bằng cách thực hành và làm các bài tập, bạn đã nắm vững cách sử dụng các dạng quá khứ của Lie trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu và áp dụng đúng ngữ pháp là một yếu tố quan trọng để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác trong tiếng Anh. Tiếp tục thực hành và áp dụng kiến thức này vào giao tiếp và viết tiếng Anh của bạn để ngày càng trở nên thành thạo hơn.
Theo dõi thường xuyên chuyên mục Blog để cập nhật thêm nhiều bài viết hay và mới nhất nhé!
Xem thêm: